Bảng tra cứu màu sắc theo cung mệnh | ||||
Hợp Mệnh | Tương sinh | Hòa Hợp | Khắc chế | Kỵ |
Rất Tốt | Tốt | Bình thường | Không nên | |
![]() |
Vàng Nâu đất | Trắng Xám Ghi | Xanh lục | Đỏ Hồng Tím |
![]() |
Đen Xanh nước | Xanh lục | Vàng Nâu đất | Trắng Xám Ghi |
![]() |
Trắng Xám Ghi | Đen Xanh nước | Đỏ Hồng Tím | Vàng Nâu đất |
![]() |
Xanh lục | Đỏ Hồng Tím | Trắng Vàng Bạc | Đen Xanh nước |
![]() |
Đỏ Hồng Tím | Vàng Nâu đất | Đen Xanh nước | Xanh lục |
AgriBank | Số tk: 200.6206.**** Tên chủ tk: LÊ ... Tại ngân hàng AgriBank chi nhánh Đà Nẵng |
VietcomBank | Số tk: 0041.0001.**** Tên chủ tk: LÊ ... Tại ngân hàng VietcomBank chi nhánh Đà Nẵng |
Đông Á | Số tk: 0102.067.*** Tên chủ tk: LÊ ... Tại ngân hàng Đông Á chi nhánh Đà Nẵng |
ViettinBank |
Số tk: 711.A296.***
Tên chủ tk: LÊ NGUYỄN NỮ HIỆPTại ngân hàng ViettinBank chi nhánh Đà Nẵng |
Sacombank | Số tk: 0400.3724.*** Tên chủ tk: LÊ .... Tại ngân hàng Sacombank chi nhánh Đà Nẵng |